forcefully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forcefully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forcefully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forcefully.

Từ điển Anh Việt

  • forcefully

    * phó từ

    mạnh mẽ, sinh động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forcefully

    with full force

    we are seeing this film too late to feel its original impact forcefully