force sensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
force sensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm force sensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của force sensor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
force sensor
* kỹ thuật
bộ cảm biến lực
xây dựng:
cảm biến đo lực
Từ liên quan
- force
- forced
- forcer
- forceps
- force 17
- force on
- forcedly
- forceful
- force out
- force pig
- force-out
- forceless
- forcemeat
- force back
- force feed
- force pipe
- force play
- force pump
- force unit
- force-feed
- force-land
- force-meat
- force-pump
- forcefully
- force field
- force phase
- force start
- force to go
- forced sale
- force method
- force sensor
- force shield
- force system
- force vector
- forced march
- forced start
- forced state
- forced value
- forcefulness
- force majeure
- force majored
- force payment
- force pick-up
- force polygon
- forced labour
- forced outage
- forced riders
- forced saving
- force platform
- force response