force feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
force feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm force feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của force feed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
force feed
Similar:
lubricating system: mechanical system of lubricating internal combustion engines in which a pump forces oil into the engine bearings
Synonyms: force-feed lubricating system, pressure-feed lubricating system, pressure feed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- force
- forced
- forcer
- forceps
- force 17
- force on
- forcedly
- forceful
- force out
- force pig
- force-out
- forceless
- forcemeat
- force back
- force feed
- force pipe
- force play
- force pump
- force unit
- force-feed
- force-land
- force-meat
- force-pump
- forcefully
- force field
- force phase
- force start
- force to go
- forced sale
- force method
- force sensor
- force shield
- force system
- force vector
- forced march
- forced start
- forced state
- forced value
- forcefulness
- force majeure
- force majored
- force payment
- force pick-up
- force polygon
- forced labour
- forced outage
- forced riders
- forced saving
- force platform
- force response