lubricating system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lubricating system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lubricating system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lubricating system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lubricating system
mechanical system of lubricating internal combustion engines in which a pump forces oil into the engine bearings
Synonyms: force-feed lubricating system, force feed, pressure-feed lubricating system, pressure feed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).