lubricating substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lubricating substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lubricating substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lubricating substance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lubricating substance
Similar:
lubricant: a substance capable of reducing friction by making surfaces smooth or slippery
Synonyms: lubricator, lube
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).