lubricator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lubricator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lubricator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lubricator.
Từ điển Anh Việt
lubricator
/'lu:brikeitə/
* danh từ
thợ tra dầu mỡ (vào máy)
cái tra dầu mỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lubricator
Similar:
lubricant: a substance capable of reducing friction by making surfaces smooth or slippery
Synonyms: lubricating substance, lube