force play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

force play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm force play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của force play.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • force play

    Similar:

    force out: a putout of a base runner who is required to run; the putout is accomplished by holding the ball while touching the base to which the runner must advance before the runner reaches that base

    the shortstop got the runner at second on a force

    Synonyms: force-out, force

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).