forced riders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forced riders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forced riders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forced riders.
Từ điển Anh Việt
Forced riders
(Econ) Người hưởng lợi bắt buộc.
+ Hình ảnh ngược của NGƯỜI XÀI CHÙA (free-rider). Người hưởng lợi bắt buộc là những người đánh giá lợi ích bằng tiền và không phải bằng tiền của việc trở thành thành viên của một tổ chức thấp hơn chi phí bằng tiền và chi phí không phải bằng tiền.
Từ liên quan
- forced
- forcedly
- forced sale
- forced march
- forced start
- forced state
- forced value
- forced labour
- forced outage
- forced riders
- forced saving
- forced feeding
- forced landing
- forced savings
- forced selling
- forced service
- forced new page
- forced response
- forced-in joint
- forced vibration
- forced-draft fan
- forced page break
- forced production
- forced sale price
- forced transition
- forced oscillation
- forced programming
- forced ventilation
- forced-air cooling
- forced-draught fan
- forced refrigeration
- forced-circulation loop
- forced-feed lubrication
- forced output rate (for)
- forced-draft ventilation
- forced-circulation boiler
- forced-circulation battery
- forced-draft cooling tower
- forced-convection condensation
- forced rerouting control (tfrc)
- forced registration flag (foreg)