forced service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forced service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forced service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forced service.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forced service
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
công việc nặng
công việc tăng cường
Từ liên quan
- forced
- forcedly
- forced sale
- forced march
- forced start
- forced state
- forced value
- forced labour
- forced outage
- forced riders
- forced saving
- forced feeding
- forced landing
- forced savings
- forced selling
- forced service
- forced new page
- forced response
- forced-in joint
- forced vibration
- forced-draft fan
- forced page break
- forced production
- forced sale price
- forced transition
- forced oscillation
- forced programming
- forced ventilation
- forced-air cooling
- forced-draught fan
- forced refrigeration
- forced-circulation loop
- forced-feed lubrication
- forced output rate (for)
- forced-draft ventilation
- forced-circulation boiler
- forced-circulation battery
- forced-draft cooling tower
- forced-convection condensation
- forced rerouting control (tfrc)
- forced registration flag (foreg)