forced feeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forced feeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forced feeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forced feeding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forced feeding
feeding that consists of the delivery of a nutrient solution (as through a nasal tube) to someone who cannot or will not eat
Synonyms: gavage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- forced
- forcedly
- forced sale
- forced march
- forced start
- forced state
- forced value
- forced labour
- forced outage
- forced riders
- forced saving
- forced feeding
- forced landing
- forced savings
- forced selling
- forced service
- forced new page
- forced response
- forced-in joint
- forced vibration
- forced-draft fan
- forced page break
- forced production
- forced sale price
- forced transition
- forced oscillation
- forced programming
- forced ventilation
- forced-air cooling
- forced-draught fan
- forced refrigeration
- forced-circulation loop
- forced-feed lubrication
- forced output rate (for)
- forced-draft ventilation
- forced-circulation boiler
- forced-circulation battery
- forced-draft cooling tower
- forced-convection condensation
- forced rerouting control (tfrc)
- forced registration flag (foreg)