gavage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gavage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gavage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gavage.

Từ điển Anh Việt

  • gavage

    * danh từ

    (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gavage

    * kỹ thuật

    y học:

    nhồi (nuôí dưỡng qua ống thông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gavage

    Similar:

    forced feeding: feeding that consists of the delivery of a nutrient solution (as through a nasal tube) to someone who cannot or will not eat