forced rerouting control (tfrc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forced rerouting control (tfrc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forced rerouting control (tfrc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forced rerouting control (tfrc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forced rerouting control (tfrc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển tái định tuyến cưỡng bức