forced-convection condensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forced-convection condensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forced-convection condensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forced-convection condensation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forced-convection condensation

    * kỹ thuật

    vật lý:

    ngưng đối lưu cưỡng bức