forced oscillation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forced oscillation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forced oscillation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forced oscillation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forced oscillation
* kỹ thuật
dao động cưỡng bức
sự dao động cưỡng bức
vật lý:
dao động kích thích
Từ liên quan
- forced
- forcedly
- forced sale
- forced march
- forced start
- forced state
- forced value
- forced labour
- forced outage
- forced riders
- forced saving
- forced feeding
- forced landing
- forced savings
- forced selling
- forced service
- forced new page
- forced response
- forced-in joint
- forced vibration
- forced-draft fan
- forced page break
- forced production
- forced sale price
- forced transition
- forced oscillation
- forced programming
- forced ventilation
- forced-air cooling
- forced-draught fan
- forced refrigeration
- forced-circulation loop
- forced-feed lubrication
- forced output rate (for)
- forced-draft ventilation
- forced-circulation boiler
- forced-circulation battery
- forced-draft cooling tower
- forced-convection condensation
- forced rerouting control (tfrc)
- forced registration flag (foreg)