force shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
force shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm force shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của force shield.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
force shield
* kỹ thuật
xây dựng:
mặt nạ (hàn)
Từ liên quan
- force
- forced
- forcer
- forceps
- force 17
- force on
- forcedly
- forceful
- force out
- force pig
- force-out
- forceless
- forcemeat
- force back
- force feed
- force pipe
- force play
- force pump
- force unit
- force-feed
- force-land
- force-meat
- force-pump
- forcefully
- force field
- force phase
- force start
- force to go
- forced sale
- force method
- force sensor
- force shield
- force system
- force vector
- forced march
- forced start
- forced state
- forced value
- forcefulness
- force majeure
- force majored
- force payment
- force pick-up
- force polygon
- forced labour
- forced outage
- forced riders
- forced saving
- force platform
- force response