east african cedar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

east african cedar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east african cedar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east african cedar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • east african cedar

    tropical African timber tree with fragrant wood

    Synonyms: Juniperus procera

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).