east african cedar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
east african cedar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east african cedar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east african cedar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
east african cedar
tropical African timber tree with fragrant wood
Synonyms: Juniperus procera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- east
- easter
- eastern
- easting
- eastman
- east end
- east sea
- easterly
- eastmost
- eastside
- eastward
- east side
- east wind
- eastbound
- easterner
- eastwards
- east coast
- east india
- east point
- east river
- east timor
- east-bound
- east-ender
- east-sider
- easter day
- easter egg
- eastertide
- eastwardly
- east africa
- east anglia
- east chadic
- east german
- east indian
- east indies
- east nam bo
- east sussex
- easter card
- easter lily
- easternmost
- easternness
- easterntide
- east african
- east germany
- east midland
- east-central
- easter bunny
- easter daisy
- eastern bloc
- eastern time
- east airlines