deep throat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep throat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep throat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep throat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deep throat

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    họng sâu