deep in thought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep in thought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep in thought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep in thought.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deep in thought

    Similar:

    bemused: deeply absorbed in thought

    as distant and bemused as a professor listening to the prattling of his freshman class

    lost in thought

    a preoccupied frown

    Synonyms: lost, preoccupied

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).