case sensitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

case sensitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm case sensitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của case sensitive.

Từ điển Anh Việt

  • case sensitive

    (Tech) phân biệt dạng chữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • case sensitive

    * kỹ thuật

    nhạy két

    nhạy loại chữ