case of fore majeure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

case of fore majeure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm case of fore majeure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của case of fore majeure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • case of fore majeure

    * kinh tế

    trường hợp bất khả kháng