broad beech fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broad beech fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broad beech fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broad beech fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broad beech fern
beech fern of North American woodlands having straw-colored stripes
Synonyms: southern beech fern, Phegopteris hexagonoptera, Dryopteris hexagonoptera, Thelypteris hexagonoptera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- broad
- broadax
- broaden
- broadly
- broadaxe
- broadish
- broadlum
- broadway
- broadband
- broadbill
- broadbrim
- broadcast
- broadener
- broadgage
- broadjump
- broadleaf
- broadloom
- broadness
- broadside
- broadstep
- broadtail
- broadways
- broadwise
- broad bean
- broad jump
- broad tape
- broad-bean
- broadcloth
- broadening
- broadgauge
- broadnosed
- broadreach
- broadsheet
- broadsword
- broad arrow
- broad gauge
- broad money
- broad pulse
- broad stone
- broad tuned
- broadcaster
- broadminded
- broad chisel
- broad-caster
- broad-headed
- broad-leafed
- broad-leaved
- broad-minded
- broadcasting
- broadcrested