book of numbers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

book of numbers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book of numbers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book of numbers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • book of numbers

    Similar:

    numbers: the fourth book of the Old Testament; contains a record of the number of Israelites who followed Moses out of Egypt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).