blue whale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue whale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue whale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue whale.
Từ điển Anh Việt
blue whale
* danh từ
cá voi xanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue whale
largest mammal ever known; bluish-grey migratory whalebone whale mostly of southern hemisphere
Synonyms: sulfur bottom, Balaenoptera musculus
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke