blue whale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue whale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue whale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue whale.

Từ điển Anh Việt

  • blue whale

    * danh từ

    cá voi xanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet