blue wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue wall.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blue wall

    Similar:

    blue wall of silence: the secrecy of police officers who lie or look the other way to protect other police officers

    the blue wall cracked when some officers refused to take part in the cover-up

    Synonyms: wall of silence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).