bare footed well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bare footed well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bare footed well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bare footed well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bare footed well

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giếng khoan không chống ống