baby blue-eyes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baby blue-eyes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby blue-eyes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby blue-eyes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baby blue-eyes
delicate California annual having blue flowers marked with dark spots
Synonyms: Nemophila menziesii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- baby
- babyish
- babyism
- babylon
- baby bed
- baby doc
- baby oil
- baby-sit
- babyhood
- babytalk
- baby beef
- baby bird
- baby bond
- baby boom
- baby rose
- baby shoe
- baby talk
- baby-farm
- baby-like
- baby-talk
- baby-wise
- babylonia
- babyrousa
- baby buggy
- baby grand
- baby tears
- baby tooth
- baby's bed
- baby-faced
- baby-tooth
- babylonian
- babyminder
- babysitter
- baby boomer
- baby budget
- baby buster
- baby doctor
- baby farmer
- baby minder
- baby powder
- baby's room
- baby-farmer
- baby-jumper
- baby-minder
- baby-sitter
- baby-walker
- babyishness
- babysitting
- baby boomers
- baby sitting