application technology satellite (ats) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application technology satellite (ats) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application technology satellite (ats) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application technology satellite (ats).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • application technology satellite (ats)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vệ tinh công nghệ ứng dụng