application network platform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application network platform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application network platform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application network platform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • application network platform

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nền ứng dụng mạng