application marker (app) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application marker (app) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application marker (app) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application marker (app).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • application marker (app)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đánh dấu ứng dụng