application environment profile (aep) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

application environment profile (aep) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm application environment profile (aep) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của application environment profile (aep).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • application environment profile (aep)

    * kỹ thuật

    lược sử môi trường ứng dụng

    toán & tin:

    hiện trạng môi trường ứng dụng

    điện tử & viễn thông:

    định dạng môi trường ứng dụng