action to enforce judgement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

action to enforce judgement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm action to enforce judgement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của action to enforce judgement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • action to enforce judgement

    * kinh tế

    tố tụng xin cưỡng chế thi hành án