action statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

action statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm action statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của action statement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • action statement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    câu lệnh hành động

    câu lệnh tác động

    khai báo hoạt động

    điện tử & viễn thông:

    chỉ thị hành động