tất tay trong Tiếng Anh là gì?
tất tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tất tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tất tay
gloves
Từ điển Việt Anh - VNE.
tất tay
gloves
Từ liên quan
- tất
 - tất cả
 - tất tả
 - tất bật
 - tất tay
 - tất yếu
 - tất giao
 - tất niên
 - tất phải
 - tất tưởi
 - tất nhiên
 - tất thắng
 - tất cả các
 - tất cả mọi
 - tất cả đều
 - tất nghiệp
 - tất ni lông
 - tất cả những
 - tất cả các phe
 - tất cả mọi thứ
 - tất tả bận rộn
 - tất cả gia đình
 - tất cả những gì
 - tất ta tất tưởi
 - tất cả bao nhiêu
 - tất cả mọi người
 - tất cả những cái
 - tất cả cái gì xấu
 - tất cả sự trìu mến
 - tất cả những cái đó
 - tất cả mọi người đều
 - tất cả người nào cũng
 - tất cả những chuyện đó
 - tất cả và từng cái một
 - tất cả không trừ một ai
 - tất cả khả năng của mình
 - tất cả không để lại cái gì
 - tất cả vấn đề thâu tóm lại
 - tất cả không trừ một cái gì
 - tất cả sự hiểu biết của mình
 - tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả
 


