tất tả trong Tiếng Anh là gì?

tất tả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tất tả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tất tả

    * ttừ

    in a hurry, hastily; bustle, make haste, look; sharp, with a rapid step

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tất tả

    * adj

    in a hurry, hastily

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tất tả

    in a hurry, hastily