tất cả trong Tiếng Anh là gì?
tất cả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tất cả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tất cả
all
tất cả những động từ nào không phải là động từ tận cùng bằng er all verbs other than those in -er
theo tin giờ chót thì tất cả đều yên ổn the latest news is that all is quiet
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tất cả
* adv
all, whole, as a whole
Từ điển Việt Anh - VNE.
tất cả
all, everything, total, together, any, whole
Từ liên quan
- tất
- tất cả
- tất tả
- tất bật
- tất tay
- tất yếu
- tất giao
- tất niên
- tất phải
- tất tưởi
- tất nhiên
- tất thắng
- tất cả các
- tất cả mọi
- tất cả đều
- tất nghiệp
- tất ni lông
- tất cả những
- tất cả các phe
- tất cả mọi thứ
- tất tả bận rộn
- tất cả gia đình
- tất cả những gì
- tất ta tất tưởi
- tất cả bao nhiêu
- tất cả mọi người
- tất cả những cái
- tất cả cái gì xấu
- tất cả sự trìu mến
- tất cả những cái đó
- tất cả mọi người đều
- tất cả người nào cũng
- tất cả những chuyện đó
- tất cả và từng cái một
- tất cả không trừ một ai
- tất cả khả năng của mình
- tất cả không để lại cái gì
- tất cả vấn đề thâu tóm lại
- tất cả không trừ một cái gì
- tất cả sự hiểu biết của mình
- tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả