động viên trong Tiếng Anh là gì?

động viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động viên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • động viên

    to encourage

    được bạn bè và thân hữu động viên khuyến khích to get encouragement from one's friends and relatives; to receive encouragement from one's friends and relatives

    encouraging

    một nụ cười động viên an encouraging smile

    xem gọi nhập ngũ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • động viên

    * verb

    To mobilize; to get ready for use

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • động viên

    to mobilize, get ready for use