động viên trong Tiếng Anh là gì?
động viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động viên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
động viên
to encourage
được bạn bè và thân hữu động viên khuyến khích to get encouragement from one's friends and relatives; to receive encouragement from one's friends and relatives
encouraging
một nụ cười động viên an encouraging smile
xem gọi nhập ngũ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
động viên
* verb
To mobilize; to get ready for use
Từ điển Việt Anh - VNE.
động viên
to mobilize, get ready for use
Từ liên quan
- động
- động ổ
- động cơ
- động mả
- động từ
- động áp
- động đĩ
- động cấn
- động cỡn
- động dao
- động dục
- động học
- động hớn
- động khí
- động lực
- động não
- động sản
- động thổ
- động tác
- động tâm
- động vật
- động đào
- động đất
- động đậy
- động đực
- động binh
- động biển
- động chạm
- động dung
- động dụng
- động hình
- động kinh
- động lòng
- động mạch
- động năng
- động quan
- động thai
- động thái
- động tiên
- động trời
- động tình
- động tĩnh
- động tỉnh
- động viên
- động điện
- động cơ nổ
- động lượng
- động trăng
- động ầm ầm
- động bào tử