động dung trong Tiếng Anh là gì?
động dung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động dung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
động dung
change one's countenance
mới về có việc chi mà động dung (truyện kiều) you just came home-why look so woebegone?
Từ điển Việt Anh - VNE.
động dung
change one’s countenance
Từ liên quan
- động
- động ổ
- động cơ
- động mả
- động từ
- động áp
- động đĩ
- động cấn
- động cỡn
- động dao
- động dục
- động học
- động hớn
- động khí
- động lực
- động não
- động sản
- động thổ
- động tác
- động tâm
- động vật
- động đào
- động đất
- động đậy
- động đực
- động binh
- động biển
- động chạm
- động dung
- động dụng
- động hình
- động kinh
- động lòng
- động mạch
- động năng
- động quan
- động thai
- động thái
- động tiên
- động trời
- động tình
- động tĩnh
- động tỉnh
- động viên
- động điện
- động cơ nổ
- động lượng
- động trăng
- động ầm ầm
- động bào tử