động kinh trong Tiếng Anh là gì?
động kinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động kinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
động kinh
epilepsy
lên cơn động kinh to fall into an epileptic fit
Từ điển Việt Anh - VNE.
động kinh
epilepsy
Từ liên quan
- động
- động ổ
- động cơ
- động mả
- động từ
- động áp
- động đĩ
- động cấn
- động cỡn
- động dao
- động dục
- động học
- động hớn
- động khí
- động lực
- động não
- động sản
- động thổ
- động tác
- động tâm
- động vật
- động đào
- động đất
- động đậy
- động đực
- động binh
- động biển
- động chạm
- động dung
- động dụng
- động hình
- động kinh
- động lòng
- động mạch
- động năng
- động quan
- động thai
- động thái
- động tiên
- động trời
- động tình
- động tĩnh
- động tỉnh
- động viên
- động điện
- động cơ nổ
- động lượng
- động trăng
- động ầm ầm
- động bào tử