động chạm trong Tiếng Anh là gì?

động chạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động chạm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • động chạm

    to make personalities against...; to refer to...

    ai động chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận? nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper?

    thôi đừng động chạm đến vấn đề đó stop referring to that problem

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • động chạm

    Make personalities against, refer to, touch upon

    Ai đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận?: Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper?

    Thôi đừng đụng chạm đến vấn đề đó: Stop referring to that problem

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • động chạm

    to refer to, touch upon