động chạm trong Tiếng Anh là gì?
động chạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động chạm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
động chạm
to make personalities against...; to refer to...
ai động chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận? nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper?
thôi đừng động chạm đến vấn đề đó stop referring to that problem
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
động chạm
Make personalities against, refer to, touch upon
Ai đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận?: Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper?
Thôi đừng đụng chạm đến vấn đề đó: Stop referring to that problem
Từ điển Việt Anh - VNE.
động chạm
to refer to, touch upon
Từ liên quan
- động
- động ổ
- động cơ
- động mả
- động từ
- động áp
- động đĩ
- động cấn
- động cỡn
- động dao
- động dục
- động học
- động hớn
- động khí
- động lực
- động não
- động sản
- động thổ
- động tác
- động tâm
- động vật
- động đào
- động đất
- động đậy
- động đực
- động binh
- động biển
- động chạm
- động dung
- động dụng
- động hình
- động kinh
- động lòng
- động mạch
- động năng
- động quan
- động thai
- động thái
- động tiên
- động trời
- động tình
- động tĩnh
- động tỉnh
- động viên
- động điện
- động cơ nổ
- động lượng
- động trăng
- động ầm ầm
- động bào tử