động dụng trong Tiếng Anh là gì?
động dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động dụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
động dụng
use in emergency
có sẵn cái đèn pin đề phồng khi động dụng to keep a torch ready for emergency use (when the need arises)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
động dụng
Use in emergency
Có sẵn cái đèn pin đề phồng khi động dụng: To keep a torch ready for emergency use (when the need arises)
Từ liên quan
- động
- động ổ
- động cơ
- động mả
- động từ
- động áp
- động đĩ
- động cấn
- động cỡn
- động dao
- động dục
- động học
- động hớn
- động khí
- động lực
- động não
- động sản
- động thổ
- động tác
- động tâm
- động vật
- động đào
- động đất
- động đậy
- động đực
- động binh
- động biển
- động chạm
- động dung
- động dụng
- động hình
- động kinh
- động lòng
- động mạch
- động năng
- động quan
- động thai
- động thái
- động tiên
- động trời
- động tình
- động tĩnh
- động tỉnh
- động viên
- động điện
- động cơ nổ
- động lượng
- động trăng
- động ầm ầm
- động bào tử