động quan trong Tiếng Anh là gì?

động quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động quan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • động quan

    removal of the coffin

    bà goá ngất xỉu lúc động quan the widow fainted as the coffin was being removed

    lễ động quan sẽ diễn ra lúc 11 giờ the coffin will leave the house at eleven o'clock