động đậy trong Tiếng Anh là gì?

động đậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động đậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • động đậy

    to move; to stir; to budge

    họ được lệnh bắn bất cứ cái gì động đậy they've been ordered to shoot/fire at anything that moves

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • động đậy

    Move, stir

    Đứng yên, đừng động đậy sắp chụp rồi đấy: Keep still, don't move, I'm going to snap it