động cơ trong Tiếng Anh là gì?
động cơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động cơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
động cơ
motor; engine
chết rồi! chắc cái bình xịt của mình đã làm cho động cơ đó mạnh lên cả ngàn lần! gasp! my spray must have increased the power of that engine a thousand times!steam engineinternal-combustion engine
motive; motivation; mainspring
động cơ phạm tội motive for the crime
động cơ nào khiến hắn hành động như thế? what motivated/prompted him to act this way?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
động cơ
* noun
motor, engine steam engine internal-combustion engine motive, motivation
Từ điển Việt Anh - VNE.
động cơ
motive; motor, engine
Từ liên quan
- động
- động ổ
- động cơ
- động mả
- động từ
- động áp
- động đĩ
- động cấn
- động cỡn
- động dao
- động dục
- động học
- động hớn
- động khí
- động lực
- động não
- động sản
- động thổ
- động tác
- động tâm
- động vật
- động đào
- động đất
- động đậy
- động đực
- động binh
- động biển
- động chạm
- động dung
- động dụng
- động hình
- động kinh
- động lòng
- động mạch
- động năng
- động quan
- động thai
- động thái
- động tiên
- động trời
- động tình
- động tĩnh
- động tỉnh
- động viên
- động điện
- động cơ nổ
- động lượng
- động trăng
- động ầm ầm
- động bào tử