động đất trong Tiếng Anh là gì?

động đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động đất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • động đất

    earthquake; seism

    trận động đất lên tới 7 độ rích te the earthquake reached seven on the richter scale

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • động đất

    * noun

    earthquake, seism

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • động đất

    earthquake