động mả trong Tiếng Anh là gì?

động mả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động mả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • động mả

    tremor under the ancestors' graves (as cause of mishaps, as the superstitious believe)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • động mả

    tremor under the ancestors’ graves