động vật trong Tiếng Anh là gì?
động vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động vật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
động vật
animal
động vật nuôi để lấy thịt animal bred for meat
những động vật nuôi để làm giống animals reared for breeding; breeding stock
(nói chung) animals; zoology; fauna
động vật vùng alaska the zoology of alaska
động vật học là ngành sinh học chuyên nghiên cứu về động vật zoology is the branch of biology devoted to the study of animals
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
động vật
* noun
Animal
Từ điển Việt Anh - VNE.
động vật
animal, fauna
Từ liên quan
- động
- động ổ
- động cơ
- động mả
- động từ
- động áp
- động đĩ
- động cấn
- động cỡn
- động dao
- động dục
- động học
- động hớn
- động khí
- động lực
- động não
- động sản
- động thổ
- động tác
- động tâm
- động vật
- động đào
- động đất
- động đậy
- động đực
- động binh
- động biển
- động chạm
- động dung
- động dụng
- động hình
- động kinh
- động lòng
- động mạch
- động năng
- động quan
- động thai
- động thái
- động tiên
- động trời
- động tình
- động tĩnh
- động tỉnh
- động viên
- động điện
- động cơ nổ
- động lượng
- động trăng
- động ầm ầm
- động bào tử