động tĩnh trong Tiếng Anh là gì?
động tĩnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động tĩnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
động tĩnh
commotion
thấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biết at the slightest commotion, please send information at once
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
động tĩnh
Stir, commotion
Thấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biết: At the slightest commotion, please send information at once
Từ liên quan
- động
- động ổ
- động cơ
- động mả
- động từ
- động áp
- động đĩ
- động cấn
- động cỡn
- động dao
- động dục
- động học
- động hớn
- động khí
- động lực
- động não
- động sản
- động thổ
- động tác
- động tâm
- động vật
- động đào
- động đất
- động đậy
- động đực
- động binh
- động biển
- động chạm
- động dung
- động dụng
- động hình
- động kinh
- động lòng
- động mạch
- động năng
- động quan
- động thai
- động thái
- động tiên
- động trời
- động tình
- động tĩnh
- động tỉnh
- động viên
- động điện
- động cơ nổ
- động lượng
- động trăng
- động ầm ầm
- động bào tử