động tác trong Tiếng Anh là gì?

động tác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động tác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • động tác

    movement

    động tác múa dance movement

    * nghĩa bóng step; move

    động tác đầu tiên của tân giám đốc là tăng lương cho mọi nhân viên the new director's first move was to increase all salaries

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • động tác

    * noun

    Act; action; work

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • động tác

    act, action, work