động não trong Tiếng Anh là gì?

động não trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động não sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • động não

    to exercise/cudgel/rack one's brain; to use one's brain/head/intelligence; to brainstorm

    học mà không chịu động não thì chậm tiến if one does not rack one's brain when studying, one's progress is likely to be slow

    cuộc hội thảo ấy quả là động não it is really a brainstorming session

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • động não

    to exercise or cudgel or rack one’s brain, use one’s