động não trong Tiếng Anh là gì?
động não trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động não sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
động não
to exercise/cudgel/rack one's brain; to use one's brain/head/intelligence; to brainstorm
học mà không chịu động não thì chậm tiến if one does not rack one's brain when studying, one's progress is likely to be slow
cuộc hội thảo ấy quả là động não it is really a brainstorming session
Từ điển Việt Anh - VNE.
động não
to exercise or cudgel or rack one’s brain, use one’s
Từ liên quan
- động
- động ổ
- động cơ
- động mả
- động từ
- động áp
- động đĩ
- động cấn
- động cỡn
- động dao
- động dục
- động học
- động hớn
- động khí
- động lực
- động não
- động sản
- động thổ
- động tác
- động tâm
- động vật
- động đào
- động đất
- động đậy
- động đực
- động binh
- động biển
- động chạm
- động dung
- động dụng
- động hình
- động kinh
- động lòng
- động mạch
- động năng
- động quan
- động thai
- động thái
- động tiên
- động trời
- động tình
- động tĩnh
- động tỉnh
- động viên
- động điện
- động cơ nổ
- động lượng
- động trăng
- động ầm ầm
- động bào tử