động tâm trong Tiếng Anh là gì?
động tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động tâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
động tâm
to be moved to pity; to have one's heart stirred
thấy cảnh tàn phá mà động tâm to have one's heart stirred by the sight of devastation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
động tâm
Have one's heart stirred
Thấy cảnh tàn phá mà động tâm: To have one's heart stirred by the sight of devastation
Từ liên quan
- động
- động ổ
- động cơ
- động mả
- động từ
- động áp
- động đĩ
- động cấn
- động cỡn
- động dao
- động dục
- động học
- động hớn
- động khí
- động lực
- động não
- động sản
- động thổ
- động tác
- động tâm
- động vật
- động đào
- động đất
- động đậy
- động đực
- động binh
- động biển
- động chạm
- động dung
- động dụng
- động hình
- động kinh
- động lòng
- động mạch
- động năng
- động quan
- động thai
- động thái
- động tiên
- động trời
- động tình
- động tĩnh
- động tỉnh
- động viên
- động điện
- động cơ nổ
- động lượng
- động trăng
- động ầm ầm
- động bào tử