động tâm trong Tiếng Anh là gì?

động tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ động tâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • động tâm

    to be moved to pity; to have one's heart stirred

    thấy cảnh tàn phá mà động tâm to have one's heart stirred by the sight of devastation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • động tâm

    Have one's heart stirred

    Thấy cảnh tàn phá mà động tâm: To have one's heart stirred by the sight of devastation